Từ "nông nỗi" trong tiếng Việt mang nghĩa chỉ một tình huống, sự việc hoặc cảm xúc không được như ý muốn, thường gắn liền với nỗi buồn, sự thất vọng hay sự đau khổ. Nó có thể được dùng để diễn tả cảm xúc của cá nhân hay tình hình chung của một tập thể.
Định nghĩa: - "Nông nỗi" dùng để chỉ trạng thái cảm xúc hay sự việc đáng buồn, không như mong đợi. Ví dụ: "Nông nỗi nhân dân xưa thật là đau xót" có thể hiểu là nhân dân xưa đã phải chịu đựng những nỗi đau khổ, những điều không như ý muốn.
Cách sử dụng: 1. Sử dụng trong câu: - "Tôi thật sự cảm thấy nông nỗi khi nhớ lại những kỷ niệm đau buồn trong quá khứ." - "Nông nỗi của người dân trong cơn bão vừa qua thật khôn xiết."
Biến thể của từ: - "Nông nỗi" thường không có nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nông nỗi lòng" (cảm xúc sâu sắc) hay "nông nỗi xã hội" (tình hình xã hội đáng buồn).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống có thể là "đau khổ", "thất vọng", "buồn bã". - Từ đồng nghĩa có thể là "nỗi niềm", "nỗi đau", nhưng chú ý rằng "nỗi niềm" thường mang tính chất cảm xúc sâu sắc hơn.
Lưu ý: - Khi sử dụng "nông nỗi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng cảm xúc mà bạn muốn truyền tải. Từ này thường mang tính chất tiêu cực, vì vậy không nên dùng trong những tình huống vui vẻ hay tích cực.